Trong số 180 đồng tiền được Liên Hợp Quốc công nhận, tiền của nhiều nước châu Á lọt danh sách rẻ nhất thế giới, so với đồng USD, theo The Richest.
Đồng won của Hàn Quốc (KRW): Hàn Quốc là một quốc gia năng động trong thế kỷ 21 với những tập đoàn khổng lồ như Kia, Samsung và Huyndai. Tuy nhiên, chính phủ nước này cố tình điều chỉnh chính sách tiền tệ để giữ cho đồng tiền của họ rẻ hơn, nhằm nâng cao ưu thế về giá hàng xuất khẩu so với các đối thủ như Nhật Bản. Hiện tại, 1 USD = 1.152,47 KRW.
Đồng dinar của Iraq (IQD): Iraq là một quốc gia nổi tiếng về dầu mỏ và khủng bố. Mỹ từng cảnh báo công dân của nước này phải cẩn thận trước nguy cơ bị bắt cóc và bạo lực khủng bố khi đến đây. 99% sản phẩm xuất khẩu của Iraq liên quan đến dầu mỏ. Giá dầu giảm cùng với bạo lực sắc tộc gia tăng đã đe doạ đến giá trị tiền tệ và an ninh quốc gia. Hiện tại, 1 USD = 1.106,37 IQD.
Đồng shilling của Tanzania (TZS): Tanzania là một quốc gia có hệ thống chính trị ổn định, an toàn và đồng thời là nền kinh tế lớn thứ 2 ở khu vực Đông Phi. Nhiều người nhận định rằng, đất nước này là nơi kỳ diệu nhất trên trái đất với các di sản của vương quốc cổ đại, những bộ lạc và hệ động vật hoang dã phong phú được UNESCO công nhận. Gần đây, người ta phát hiện quốc gia này sở hữu trữ lượng khí đốt khổng lồ. Hiện tại, 1 USD = 2.177,13 TZS.
Đồng pesos của Colombia (COP): Colombia nằm ở vùng tây bắc của lục địa Nam Mỹ với nhiều tài nguyên như dầu mỏ, khí tự nhiên, than đá, quặng sắt, vàng, đồng và ngọc lục bảo. Nền kinh tế nước này phụ thuộc nhiều vào các tài nguyên đó. Vì vậy, tình trạng giá dầu lao dốc khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế nước này bị đình trệ. Hiện tại, 1 USD = 3.081,95 COP.
Đồng leone của Sierra Leone (SLL): Sierra Leone là một quốc gia thuộc vùng Tây Phi. Nguồn thu chính của Sierra Leone là kim cương, ca cao và cafe. Tuy nhiên, nội chiến và đại dịch Ebola đã gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế. Hiện tại, 1 USD = 3.979,31 SLL.
Đồng riel của Campuchia (KHR): Campuchia là một quốc gia Đông Nam Á với nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng như bãi biển Kampong Som và đền Angkor Wat. Du lịch chiếm 17% tổng sản phẩm quốc nội. Bên cạnh đó, ngành dệt may cũng phát triển tại quốc gia này. Hiện tại 1 USD = 3.996,96 KHR.
Đồng guarani của Paraguay (PYG): Paraguay là quốc gia dựa vào nông nghiệp. Những vụ mùa đậu nành bội thu có thể đóng góp tăng trưởng kinh tế lên 2 con số. Tuy nhiên, tình trạng tham nhũng người nghèo gia tăng, nền giáo dục yếu kém đã khiến đất nước đi xuống. Hiện tại, 1 USD = 5.562,66 PYG.
Đồng franc của Guine (GNF): Guinea là một quốc gia Tây Phi nằm trong vùng dịch Ebola và chịu thiệt hại nặng nề. Tuy nhiên, điều đó không ảnh hưởng nhiều tới tỷ giá đồng franc. Các chuyên gia kinh tế cho hay, ngay cả trước khi dịch Ebola bùng nổ, họ đã dự đoán đồng tiền này sẽ trì trệ trong nhiều thập kỷ. Hiện tại, 1 USD = 7.552,87 GNF.
Đồng kip của Lào (LAK): Lào là một quốc gia sở hữu cảnh quan đẹp, các di tích lịch sử và nền văn hoá tâm linh đặc sắc. Nó là một trong những đất nước thoải mái và có văn hoá sống động nhất khu vực Đông Nam Á. Nền kinh tế Lào phát triển nhanh nhưng có tới 3/4 lực lượng lao động gắn liền với công việc trồng lúa. Hiện tại, 1 USD = 8.114,91 LAK.
Đồng rupiad của Indonesia (IDR): Đồng rupial chính thức trở thành đơn vị tiền tệ của Indonesia sau khi nước này giành độc lập. Các tạp chí kinh tế thường đề cập các vấn đề của quốc gia này như cơ sở hạ tầng yếu kém, đội ngũ quan chức trì trệ và tham nhũng tràn lan. Chính phủ thực hiện trợ giá xăng nhiều đến mức không đủ tiền để đầu tư cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại. Dù đồng rupiad có giá trị không và và có xu hướng giảm, Indonesia vẫn luôn là quốc gia Đông Nam Á có triển vọng về phát triển kinh tế. Hiện tại, 1 USD = 13.168,96 IDR.
Đồng ruble của Belarus (BYR): Năm 2013 là một năm tồi tệ với nước cộng hoà thuộc Liên Xô cũ này. Tình hình kinh tế trở nên khó khăn vì sự đi xuống của các nước đối tác chính, Nga lảo đảo từ sau lệnh trừng phạt kinh tế và giá dầu giảm mạnh. Cuộc khủng hoảng trong thị trường phân kali ảnh hưởng mạnh đến nguồn thu xuất khẩu của nước này và đồng ruble mất giá mạnh. Hiện tại, 1 USD = 20.124,77 BYR.
Đồng dobra của Cộng hòa Dân chủ São Tomé và Príncipe (STD): São Tomé và Príncipe là một quốc đảo nhỏ nằm ở bờ biển phía tây của châu Phi. Trước đây, ca cao, quế, cafe và đu đủ là nguồn thu chủ yếu của quốc gia này. Sau khi phát hiện ra dầu mỏ, São Tomé và Príncipe bắt đầu thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, đồng nội tệ của nó luôn ở trong trạng thái không ổn định và mất giá. Hiện tại, 1 USD = 21.496,13 STD.
Đồng của Việt Nam (VND): Việt Nam là quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh trên thế giới. Tuy nhiên, chính phủ vẫn giữ VND ở mức thấp nhằm đẩy mạnh xuất khẩu. Hiện tại, 1 USD = 22.286,61 VND.
Đồng rial của Iran (IRR): Hiện tại, đồng rial của Iran là đồng tiền rẻ nhất thế giới. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là sức ép đến từ lệnh trừng phạt quốc tế đối với chương trình hạt nhân của quốc gia Hồi giáo này. 1 USD = 30.275,51 IRR.
Theo Lantoa